Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
solid solution


noun
a homogeneous solid that can exist over a range of component chemicals;
a constituent of alloys that is formed when atoms of an element are incorporated into the crystals of a metal
Syn:
primary solid solution
Hypernyms:
solution
Hyponyms:
austenite, ferrite, martensite, double salt
Substance Holonyms:
alloy, metal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.